LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ VÀ BẢN QUYỀN Ở VIỆT NAM
Trung tâm Thông tin - Thư viện trường Đại học Công nghệ Đồng Nai không chỉ cam kết tuân thủ nghiêm ngặt Luật Sở hữu trí tuệ và bảo vệ Quyền tác giả cùng các quyền liên quan, mà còn tích cực đóng vai trò nâng cao nhận thức và hiểu biết pháp lý cho cộng đồng. Để thực hiện tốt chức năng thông tin và giáo dục, Thư viện trân trọng giới thiệu đến người sử dụng các khái niệm quan trọng và nội dung pháp lý chi tiết liên quan đến Luật Sở hữu trí tuệ, Quyền tác giả và các quyền liên quan tại Việt Nam. Ngoài ra, Thư viện còn tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm và cung cấp tài liệu hướng dẫn để hỗ trợ người dùng hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình trong việc bảo vệ và tôn trọng tài sản trí tuệ.
1. PHÁP LUẬT VỀ BẢN QUYỀN VÀ QUYỀN TÁC GIẢ
Quyền tác giả, hay tác quyền, là quyền lợi bản quyền hoặc độc quyền mà một tác giả có đối với tác phẩm của mình. Quyền này được thiết lập để bảo vệ các sáng tạo tinh thần có giá trị văn hóa, bao gồm bài viết khoa học, tác phẩm văn học, âm nhạc, ghi âm, tranh vẽ, nhiếp ảnh, phim ảnh và các chương trình truyền thanh. Quyền tác giả đảm bảo bảo vệ lợi ích cá nhân và kinh tế của tác giả liên quan đến tác phẩm của họ. Đây cũng là một phần của khái niệm Sở hữu trí tuệ (intellectual property), mặc dù việc gộp chung bảo vệ sở hữu vật chất và sở hữu trí tuệ đang gây ra nhiều tranh luận.
Không cần đăng ký, quyền tác giả được tự động bảo hộ khi tác phẩm được cố định dưới một hình thức vật chất, chẳng hạn như được ghi chép hoặc lưu trữ. Để quyền tác giả được công nhận, tác phẩm phải mới mẻ, thể hiện công lao sáng tạo của tác giả và có tính chất độc đáo. Quyền tác giả cho phép tác giả hưởng tác quyền suốt đời, cộng thêm tối thiểu 50 năm sau khi qua đời. Các quốc gia tham gia công ước quốc tế có thể lựa chọn gia hạn thời gian bảo hộ này lâu hơn, phù hợp với quy định của từng quốc gia.
2. CÁC VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN ĐẾN BẢN QUYỀN Ở VIỆT NAM